Có 2 kết quả:
白拣 bái jiǎn ㄅㄞˊ ㄐㄧㄢˇ • 白揀 bái jiǎn ㄅㄞˊ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a cheap choice
(2) to choose sth that costs nothing
(2) to choose sth that costs nothing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a cheap choice
(2) to choose sth that costs nothing
(2) to choose sth that costs nothing
Bình luận 0