Có 2 kết quả:

白拣 bái jiǎn ㄅㄞˊ ㄐㄧㄢˇ白揀 bái jiǎn ㄅㄞˊ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a cheap choice
(2) to choose sth that costs nothing

Từ điển Trung-Anh

(1) a cheap choice
(2) to choose sth that costs nothing